theresa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theresa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theresa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theresa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theresa
Similar:
teresa: Indian nun and missionary in the Roman Catholic Church (born of Albanian parents in what is now Macedonia); dedicated to helping the poor in India (1910-1997)
Synonyms: Mother Teresa, Mother Theresa, Agnes Gonxha Bojaxhiu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).