thereto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thereto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thereto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thereto.

Từ điển Anh Việt

  • thereto

    /ðeə'tu:/ (thereunto) /ðeər'ʌntu:/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thereto

    to that

    with all the appurtenances fitting thereto

    Synonyms: to it, to that