theretofore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theretofore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theretofore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theretofore.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theretofore
up to that time
they had not done any work theretofore
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).