thither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thither.

Từ điển Anh Việt

  • thither

    /'ðiðə/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó

    hither and thither: đây đó, chỗ này chỗ kia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thither

    Similar:

    there: to or toward that place; away from the speaker

    go there around noon!

    Antonyms: here