thitherward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thitherward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thitherward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thitherward.

Từ điển Anh Việt

  • thitherward

    /'ðiðəwəd/ (thitherwards) /'ðiðəwədz/

    * phó từ

    về phía đó