thereinafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thereinafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thereinafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thereinafter.

Từ điển Anh Việt

  • thereinafter

    /,ðeərin'ɑ:ftə/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thereinafter

    in the following part of a given matter, as in a document or speech