therefrom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

therefrom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therefrom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therefrom.

Từ điển Anh Việt

  • therefrom

    /ðeə'frɔm/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • therefrom

    Similar:

    thence: from that circumstance or source

    atomic formulas and all compounds thence constructible"- W.V.Quine

    a natural conclusion follows thence

    public interest and a policy deriving therefrom

    typhus fever results therefrom

    Synonyms: thereof

    thence: from that place or from there

    proceeded thence directly to college

    flew to Helsinki and thence to Moscow

    roads that lead therefrom