therewith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
therewith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therewith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therewith.
Từ điển Anh Việt
therewith
/,ðeəwi'ðɔ:l/
* phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)
với cái đó, với điều đó
thêm vào đó, ngoài ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
therewith
with that or this or it
I have learned that whatever state I am, therewith to be content"- Phil.4:11