therewithal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

therewithal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therewithal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therewithal.

Từ điển Anh Việt

  • therewithal

    /,ðeəwi'ðɔ:l/

    * phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)

    với cái đó, với điều đó

    thêm vào đó, ngoài ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • therewithal

    together with all that; besides; and therewithal remit thy other forfeits"- Shakespeare

    thy slanders I forgive