at that place nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at that place nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at that place giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at that place.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at that place
Similar:
there: in or at that place
they have lived there for years
it's not there
that man there
Synonyms: in that location
Antonyms: here
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).