thereabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thereabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thereabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thereabout.

Từ điển Anh Việt

  • thereabout

    /'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/

    * phó từ

    gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận

    in Hanoi or thereabout: ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó

    chừng, xấp xỉ, khoảng

    10d or thereabout: chừng mười đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thereabout

    near that time or date

    come at noon or thereabouts

    Synonyms: thereabouts

    near that place

    he stayed in London or thereabouts for several weeks

    Synonyms: thereabouts