therefor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
therefor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therefor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therefor.
Từ điển Anh Việt
therefor
/ðeə'fɔ:/
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó
I am grateful therefor: tôi biết ơn về việc đó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
therefor
(in formal usage, especially legal usage) for that or for it
ordering goods and enclosing payment therefor
a refund therefor