therein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

therein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therein.

Từ điển Anh Việt

  • therein

    /ðeər'in/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó

    về mặt ấy, trong trường hợp ấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • therein

    (formal) in or into that thing or place

    they can read therein what our plans are

    Synonyms: in this, in that