in that nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in that nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in that giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in that.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in that

    Similar:

    therein: (formal) in or into that thing or place

    they can read therein what our plans are

    Synonyms: in this

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).