thereafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thereafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thereafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thereafter.

Từ điển Anh Việt

  • thereafter

    /ðeər'ɑ:ftə/

    * phó từ

    sau đó, về sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thereafter

    from that time on

    thereafter he never called again

    Synonyms: thenceforth