hitchiti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hitchiti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hitchiti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hitchiti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hitchiti

    a member of the Muskhogean people formerly living in Georgia; a member of the Creek Confederacy

    the Muskhogean language spoken by the Hitchiti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).