hit the books nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hit the books nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hit the books giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hit the books.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hit the books
Similar:
study: learn by reading books; I must hit the books now"
He is studying geology in his room
I have an exam next week
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hit
- hitch
- hither
- hitler
- hitman
- hitter
- hit man
- hitless
- hitting
- hittite
- hit (vs)
- hit home
- hit list
- hit rate
- hit-skip
- hitch up
- hitchiti
- hitherto
- hit it up
- hit squad
- hitchcock
- hitchhike
- hitchings
- hitchrack
- hitlerian
- hitlerism
- hitlerite
- hit parade
- hit-or-mis
- hitch-hike
- hitchhiker
- hit the bid
- hit the hay
- hit-and-run
- hit-or-miss
- hitch-hiker
- hit the deck
- hit the dirt
- hit the roof
- hit the sack
- hit-and-miss
- hitching bar
- hit the books
- hitching post
- hit the ceiling
- hit the jackpot
- hitting average
- hit on the screen
- hit and run strike
- hither and thither