hittite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hittite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hittite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hittite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hittite

    a member of an ancient people who inhabited Anatolia and northern Syria about 2000 to 1200 BC

    the language of the Hittites and the principal language of the Anatolian group of languages; deciphered from cuneiform inscriptions

    of or relating to the Hittite people or their language or culture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).