hitchhike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hitchhike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hitchhike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hitchhike.

Từ điển Anh Việt

  • hitchhike

    * danh từ

    sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ

    * động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hitchhike

    travel by getting free rides from motorists

    Synonyms: hitch, thumb