succumb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
succumb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succumb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succumb.
Từ điển Anh Việt
succumb
/sə'kʌm/
* nội động từ
thua, không chịu nổi, không chống nổi
to succumb to one's enemy: bị thua
to succumb to temptation: không chống nổi sự cám dỗ
chết
to succumb to grief: chết vì đau buồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
succumb
be fatally overwhelmed
Synonyms: yield
Antonyms: survive
Similar:
yield: consent reluctantly
Synonyms: give in, knuckle under, buckle under