succeeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
succeeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succeeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succeeding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
succeeding
coming after or following
Antonyms: preceding
Similar:
succeed: attain success or reach a desired goal
The enterprise succeeded
We succeeded in getting tickets to the show
she struggled to overcome her handicap and won
Synonyms: win, come through, bring home the bacon, deliver the goods
Antonyms: fail
succeed: be the successor (of)
Carter followed Ford
Will Charles succeed to the throne?
Synonyms: come after, follow
Antonyms: precede
future: (of elected officers) elected but not yet serving
our next president
Synonyms: next
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).