detachable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detachable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detachable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detachable.
Từ điển Anh Việt
detachable
/di'tætʃəbl/
* tính từ
có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra
a detachable cover: nắp có thể tháo ra được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detachable
designed to be unfastened or disconnected without damage
shirts with detachable collars
Antonyms: attachable