detached retina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detached retina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detached retina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detached retina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detached retina
Similar:
retinal detachment: visual impairment resulting from the retina becoming separated from the choroid in the back of the eye; treated by photocoagulation
Synonyms: detachment of the retina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).