splinters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splinters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splinters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splinters.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splinters
Similar:
matchwood: wood in small pieces or splinters
the vessel was beaten to matchwood on the rocks
splinter: a small thin sharp bit or wood or glass or metal
he got a splinter in his finger
it broke into slivers
Synonyms: sliver
secede: withdraw from an organization or communion
After the break up of the Soviet Union, many republics broke away
Synonyms: splinter, break away
sliver: divide into slivers or splinters
Synonyms: splinter
splinter: break up into splinters or slivers
The wood splintered
Synonyms: sliver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).