matchwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matchwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matchwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matchwood.
Từ điển Anh Việt
matchwood
/'mætʃwud/
* danh từ
gỗ (làm) diêm
vỏ bào
to make matchwood of
bẻ vụn, đập nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matchwood
wood in small pieces or splinters
the vessel was beaten to matchwood on the rocks
Synonyms: splinters
wood suitable for making matchsticks
fragments of wood
it was smashed into matchwood