splinter party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splinter party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splinter party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splinter party.

Từ điển Anh Việt

  • splinter party

    /'splintə'pɑ:ti/

    * danh từ

    (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)