holler out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holler out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holler out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holler out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holler out

    Similar:

    holler: shout out

    He hollered out to surrender our weapons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).