grouser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grouser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouser.
Từ điển Anh Việt
grouser
/'grausə/
* danh từ
(từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
(kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grouser
* kỹ thuật
cọc nhọn
mái chèo