planetary precession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planetary precession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planetary precession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planetary precession.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planetary precession

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tiến động hành tinh