planetary electron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planetary electron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planetary electron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planetary electron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planetary electron

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    electron hành tinh

    electron quỹ đạo