star sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
star sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm star sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của star sign.
Từ điển Anh Việt
star sign
* danh từ
bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
star sign
Similar:
sign of the zodiac: (astrology) one of 12 equal areas into which the zodiac is divided
Synonyms: sign, mansion, house, planetary house
Từ liên quan
- star
- stare
- stark
- starr
- stars
- start
- starch
- starer
- starry
- starve
- starchy
- stardom
- starets
- staring
- starkey
- starkly
- starlet
- starlit
- starred
- starter
- startle
- startup
- starved
- starver
- star bit
- star map
- starched
- starcher
- starches
- stardust
- starfish
- stargaze
- starkers
- starless
- starlike
- starling
- starring
- starship
- start on
- start up
- start-up
- starting
- startled
- startler
- starving
- starwort
- star body
- star gear
- star knob
- star lamp