starchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starchy.

Từ điển Anh Việt

  • starchy

    /stɑ:tʃt/ (starchy) /'stɑ:tʃi/

    * tính từ

    có hồ bột, hồ cứng

    (nghĩa bóng) cứng nhắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starchy

    * kinh tế

    chứa tinh bột

    có tinh bột

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    chứa tinh bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • starchy

    consisting of or containing starch

    starchy foods

    Antonyms: starchless

    rigidly formal

    a starchy manner

    the letter was stiff and formal

    his prose has a buckram quality

    Synonyms: stiff, buckram