buckram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buckram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckram.

Từ điển Anh Việt

  • buckram

    /'bʌkrəm/

    * danh từ

    vải thô hồ cứng (để bọc sách...)

    sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)

    vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài

    men in buckram; buckram men

    người không có thật

    * tính từ

    hồ cứng (vải...)

    cứng nhắc

    làm ra bộ cứng cỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buckram

    a coarse cotton fabric stiffened with glue; used in bookbinding and to stiffen clothing

    stiffen with or as with buckram

    buckram the skirt

    Similar:

    starchy: rigidly formal

    a starchy manner

    the letter was stiff and formal

    his prose has a buckram quality

    Synonyms: stiff