starkly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
starkly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starkly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starkly.
Từ điển Anh Việt
starkly
* phó từ
hoàn toàn; một cách rõ ràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
starkly
in a stark manner
He was starkly unable to achieve coherence
in sharp outline or contrast
the black walls rose starkly from the snow
in a blunt manner
in starkly realistic terms