starch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starch.

Từ điển Anh Việt

  • starch

    /'sta:tʃ/

    * danh từ

    bột, tinh bột

    hố bột (để hồ vải)

    (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghị lực; sức sống, sức mạnh

    * ngoại động từ

    hồ cứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starch

    * kinh tế

    bột

    hồ

    tinh bột

    * kỹ thuật

    bột

    bột hồ

    tinh bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • starch

    a complex carbohydrate found chiefly in seeds, fruits, tubers, roots and stem pith of plants, notably in corn, potatoes, wheat, and rice; an important foodstuff and used otherwise especially in adhesives and as fillers and stiffeners for paper and textiles

    Synonyms: amylum

    a commercial preparation of starch that is used to stiffen textile fabrics in laundering

    stiffen with starch

    starch clothes