hallucinating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hallucinating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallucinating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallucinating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hallucinating
Similar:
hallucinate: perceive what is not there; have illusions
delirious: experiencing delirium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).