hallucinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hallucinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallucinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallucinate.
Từ điển Anh Việt
hallucinate
/hə'lu:sineit/
* ngoại động từ
gợi ảo giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hallucinate
perceive what is not there; have illusions