hallowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hallowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallowed.

Từ điển Anh Việt

  • hallowed

    * tính từ

    linh thiêng; thiêng liêng

    the hallowed traditions from the past: những truyền thống thiêng liêng của quá khứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet