hallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallow.
Từ điển Anh Việt
hallow
/hə'lou /
* động từ
(như) halloo[hæ'lou]
* ngoại động từ
thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
hallowed ground: đất thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hallow
Similar:
consecrate: render holy by means of religious rites
Antonyms: desecrate