hallowmass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hallowmass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallowmass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallowmass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hallowmass
Similar:
all saints' day: a Christian feast day honoring all the saints; first observed in 835
Synonyms: Allhallows, November 1, Hallowmas
all saints' day: a Christian feast day honoring all the saints; first observed in 835
Synonyms: Allhallows, November 1, Hallowmas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).