november 1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
november 1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm november 1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của november 1.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
november 1
Similar:
all saints' day: a Christian feast day honoring all the saints; first observed in 835
Synonyms: Allhallows, Hallowmas, Hallowmass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).