sanctify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanctify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctify.

Từ điển Anh Việt

  • sanctify

    /'sæɳktifai/

    * ngoại động từ

    thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh

    biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội

    the end sanctifies the means: mục đích biện hộ cho thủ đoạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet