hall test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hall test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hall test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hall test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hall test
* kinh tế
trắc nghiệm được điều khiển ở những nơi công cộng
Từ liên quan
- hall
- halle
- hallo
- hallah
- hallel
- halley
- halloa
- halloo
- hallow
- hallux
- hall ic
- hallway
- halliard
- hallmark
- hallowed
- hall pass
- hall test
- hall-mark
- hall-type
- halloween
- hallowmas
- hallstand
- hallstatt
- hall angle
- hall field
- hall probe
- hall-stand
- halleluiah
- hallelujah
- hallowe'en
- hallowmass
- halloysite
- hall church
- hall effect
- hall porter
- hall sensor
- hallucinate
- hall of fame
- hall voltage
- hallucinogen
- hallucinosis
- hall constant
- hall mobility
- hallucinating
- hallucination
- hallucinative
- hallucinatory
- hall generator
- hallucinogenic
- hallux malleux