hall-mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hall-mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hall-mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hall-mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hall-mark

    * kinh tế

    dấu xác nhận tuổi vàng bạc