hall ic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hall ic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hall ic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hall ic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hall ic

    * kỹ thuật

    ô tô:

    IC Hall

    mạch tích hợp Hall