hall generator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hall generator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hall generator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hall generator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hall generator
* kỹ thuật
ô tô:
bộ cảm biến Hall
máy phát sóng Hall
điện lạnh:
máy phát Hall
Từ liên quan
- hall
- halle
- hallo
- hallah
- hallel
- halley
- halloa
- halloo
- hallow
- hallux
- hall ic
- hallway
- halliard
- hallmark
- hallowed
- hall pass
- hall test
- hall-mark
- hall-type
- halloween
- hallowmas
- hallstand
- hallstatt
- hall angle
- hall field
- hall probe
- hall-stand
- halleluiah
- hallelujah
- hallowe'en
- hallowmass
- halloysite
- hall church
- hall effect
- hall porter
- hall sensor
- hallucinate
- hall of fame
- hall voltage
- hallucinogen
- hallucinosis
- hall constant
- hall mobility
- hallucinating
- hallucination
- hallucinative
- hallucinatory
- hall generator
- hallucinogenic
- hallux malleux