hall pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hall pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hall pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hall pass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hall pass
written permission from a teacher for a student to be out the classroom and in the halls of the school
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hall
- halle
- hallo
- hallah
- hallel
- halley
- halloa
- halloo
- hallow
- hallux
- hall ic
- hallway
- halliard
- hallmark
- hallowed
- hall pass
- hall test
- hall-mark
- hall-type
- halloween
- hallowmas
- hallstand
- hallstatt
- hall angle
- hall field
- hall probe
- hall-stand
- halleluiah
- hallelujah
- hallowe'en
- hallowmass
- halloysite
- hall church
- hall effect
- hall porter
- hall sensor
- hallucinate
- hall of fame
- hall voltage
- hallucinogen
- hallucinosis
- hall constant
- hall mobility
- hallucinating
- hallucination
- hallucinative
- hallucinatory
- hall generator
- hallucinogenic
- hallux malleux