halliard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halliard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halliard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halliard.

Từ điển Anh Việt

  • halliard

    /'hæljəd/ (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/

    * danh từ

    (hàng hải) dây leo

    jăm bông

    smoked halyard: jăm bông hun khói

    bắp đùi (súc vật)

    (số nhiều) mông đít

    (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp

    (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halliard

    Similar:

    halyard: a rope for raising or lowering a sail or flag