hallucination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hallucination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallucination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallucination.
Từ điển Anh Việt
hallucination
/hə,lu:si'neiʃn/
* danh từ
ảo giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hallucination
* kỹ thuật
ảo giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hallucination
illusory perception; a common symptom of severe mental disorder
an object perceived during a hallucinatory episode
he refused to believe that the angel was a hallucination
Similar:
delusion: a mistaken or unfounded opinion or idea
he has delusions of competence
his dreams of vast wealth are a hallucination