hallucinatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hallucinatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallucinatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallucinatory.
Từ điển Anh Việt
hallucinatory
/hə'lu:sinətəri/
* tính từ
(thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác
gợi ảo giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hallucinatory
characterized by or characteristic of hallucination
the bizarre hallucinatory dreams of fever"- Jean Stafford